WD Caviar Blue Máy tính Hoạt động, Tin cậy mỗi ngày.

time04-06-2014, 2:34 pm   time2716

WD Caviar  Blue  Máy tính Hoạt động,  Tin cậy mỗi ngày.

Máy tính Hoạt động, Tin cậy mỗi ngày.

 

 
 

•  Solid performance – Với giao tiếp SATA và EIDE, dãy kích thước cache từ 8 MB đến 32 MB, series này của ổ đĩa cung cấp đầy đủ các đặc tính cho sự hoạt động của hệ thống.
•  Ultra cool and quiet – Giữ cho ổ đĩa mát hơn làm tăng độ tin cậy. WD tiếp tục phát triển cái mới và sáng kiến làm ổ đĩa mát hơn trong khi hệ thống hoạt động mà không cần sự giúp đỡ bảo vệ ổ đĩa và dữ liệu chứa trên nó.
•  Capacity – Chúng tôi đề nghị ổ đĩa WD Caviar Blue với dãy dung lượng từ 80 GB đến 1 TB, bởi vì bạn chưa từng có khoảng trống lưu trữ thật lớn.

 

WD Caviar® Blue™ - SATA Hard Drives


Mô tả Công nghệ thông minh của WD’s

NoTouch™ ramp load technology

– Đầu ghi chưa bao giờ chạm đến  phương tiện truyền thông đĩa để bảo vệ đĩa tốt hơn trong khi truyền tải, làm giảm đáng kể hao mòn cho đầu ghi và phương tiện truyền thông. (Sẵn sàng cho dung lượng 120 GB và trên nữa)

 

IntelliSeek™

– Tốc độ tính toán tìm kiếm tối ưu với sự tiết kiệm năng lượng, giảm độ ồn và độ rung. (Sẵn sàng cho dung lượng 120 GB và trên nữa)

 

ShockGuard™

– Bảo vệ ngay lập tức ổ đĩa khỏi sự nguy hiểm từ sự va chạm và độ rung trong khi đang chạy. Công nghệ này cho phép ổ đĩa WD Caviar đi đầu trong công nghệ chống shock.



Các Từ khóa đặc biệt

Giao tiếp

:                 SATA 3 Gb/s   hoặc   EIDE 100 MB/s


Hình dạng

:               3.5-inch


Tốc độ quay

:            7200 RPM


Cache

:                     8 MB, 16 MB, hoặc 32 MB


Dung lượng

:             80 GB – 1 TB



Giới hạn bảo hành

:   3-year




Models và Dung lượng

 

SATA  3Gb/s

EIDE 100MB/s

 

 

 

    1  TB

 

640 GB

 

500 GB

 

320 GB

 

250 GB

 

160 GB

 

  80 GB

 

 

 

 

 

 

 

32 MB Cache

 

16 MB Cache

 

8 MB Cache

 

32 MB Cache

 

16 MB Cache

 

8 MB Cache

 

WD10EALS

 

 

 

   

 

 

 


 

 

 

 

 

  WD6400AAKS

 

   WD5000AAKS

 

   WD3200AAKS

 

  W2500AAKDS 


                     

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

WD3200AAJS

 

 

WD1600AAJS

 

 

 

 

 

 

 

 

WD5000AAKB

 

 


 

 

 

 

 

 

 

 

WD3200AAJB

 

WD2500AAJB

 

WD1600AAJB

 

      WD800AAJB

 

 

 

 

 Performance Specifications    

Transfer Rates
    Transfer Rate (Buffer To Disk)    126 MB/s (Max)

Physical Specifications   
    Formatted Capacity    1,000,204 MB
    Capacity    1 TB
    Interface    SATA 3 Gb/s
    User Sectors Per Drive    1,953,525,169

Physical Dimensions   
English
    Height    1.028 Inches
    Depth    5.787 Inches
    Width    4.00 Inches
    Weight    1.52 Pounds
Metric
    Height    26.1 mm
    Depth    147 mm
    Width    101.6 mm
    Weight    0.69 kg

Environmental Specifications   
Shock
    Operating Shock (Read)    30G, 2 ms
    Non-operating Shock    300G, 2 ms

Acoustics
    Idle Mode    28 dBA (average)
    Seek Mode 0    33 dBA (average)

Temperature (English)
    Operating    32° F to 140° F
    Non-operating    -40° F to 158° F
Temperature (Metric)
    Operating    -0° C to 60° C
    Non-operating    -40° C to 70° C

Electrical Specifications   
Current Requirements
    Power Dissipation
    Read/Write    6.80 Watts
    Idle    6.10 Watts
    Standby    0.70 Watts
    Sleep    0.70 Watts
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang