* WD có một thiết kế Ổ đĩa GreenPower (GP) thân thiện với môi trường cho máy tính gia đình, công ty, CE và sản phẩm ổ đĩa gắn ngoài.
* Nền tảng là nhắm tới sự ưng thuận của khách hàng và tập hợp những công nghệ khoa học, chúng tôi phát triển ổ cứng trên nền tảng năng suất đem đến những tùy chọn cho khách hàng của chúng tôi.
* Hóa đơn tiền điện sẽ thấp nhất. Bằng bao nhiêu? Nó phụ thuộc một số nhân tố : Kiểu hệ thống
Các Từ khóa đặc biệt
Giao tiếp: SATA 3 Gb/s
Hình dạng: 3.5-inch 5
Bộ nhớ đêm : 32MB và 64MB
Giới hạn Bảo hành: 3-year
Dung lượng: 500GB, 640GB, 750GB, 1TB, 1.5TB và 2TB
Models:
Cache 64MB Cache 32M
2 TB - WD20EARS 2TB - WD20EADS
1.5 TB - WD15EARS 1.5TB - WD15EADS
1 TB - WD10EARS 1TB - WD10EADS
800 GB - WD8000AARS 750GB - WD7500AADS
640 GB - WD6400AARS 640GB - WD6400AADS
500GB - WD5000AADS
Biểu đồ ở đây cho thấy sự ảnh hưởng của các nhân tố và đánh giá sự tiết kiệm có thể đạt được trong mỗi phân đoạn:
Segment |
Hour/Year |
Power Multiplier |
$/kWatt |
TCO$/year |
Kg of CO2 |
Days of Driving (Based on Avg. Daily CO2 Emissions) |
Enterprise |
8760 |
2.40(1) |
$0.12(4) |
$10.09 |
60.5(5) |
14(6) |
CE |
8760 |
1.25(2) 1.54(3) |
$0.12(4) |
$5.26 $6.48 |
31.5(5) 38.9(5) |
7(6) 9(6) |
Externals NAS |
8760 |
1.25(2) 3.33(X) |
$0.12(4) |
$5.26 $14.00 |
31.5(5) 84.0(5) |
7(6) 19(6) |
Desktop |
3120 |
1.25(2) 1.54(3) |
$0.12(4) |
$1.87 $2.31 |
11.2(5) 13.8(5) |
3(6) 3(6) |
Externals USB/1394 |
3120 |
1.25(2) 3.33(7) |
$0.12(4) |
$1.87 $4.99 |
11.2(5) 29.9(5) |
3(6) 7(6) |