WD Caviar® Black™
SATA Hard Drives
Mô tả công nghệ thông minh của ổ đĩa WD’s
Kiến trúc điện tử hoạt động cao :
• Dual processor – Gấp đôi bộ xử lý với hoạt động tối đa.
• 64 MB cache – Lớn hơn, hoạt động nhanh hơn.
Kiến trúc cơ học vững chắc :
- NoTouch : bảo vệ đầu từ, tăng khả năng chống sốc
- StableTrac : giảm độ rung và tăng tình ổn định, tăng khả năng chống sốc
- ShockGuard : bảo vệ sự cố va chạm và rung khi hoạt động
- Data Lifeguard : tính năng bảo vệ dữ liệu độc quyền của WD ,tự động tìm ,cô lập và sửa chữa các sự cố khi hoạt động
Các Từ khóa đặc biệt
Giao tiếp: SATA 3 Gb/s và SATA 6 Gb/s
Kích thước: 3.5-inch
Tốc độ quay: 7200 RPM
Cache: 32 MB và 64 MB
Giới hạn bảo hành: 5-year
Dung lượng: 500GB, 640GB, 750GB, 1TB và 2TB
Số Model:
SATA 3 Gb/s, Cache 32 MB
2 TB -64MB- WD2001FASS
1 TB - WD1001FALS
750 GB - WD7501AALS
640 GB - WD6401AALS
500 GB - WD5001AALS
SATA 6 Gb/s, Cache 64 MB
1 TB - WD1002FAEX
640 GB - WD6402AAEX
Performance Specifications
Transfer Rates
Buffer To Host (Serial ATA) 3 Gb/s (Max)
Physical Specifications
Formatted Capacity 2,000,398 MB
Capacity 2 TB
Interface SATA 3 Gb/s
User Sectors Per Drive 3,907,029,168
Physical Dimensions
English
Height 1.028 Inches
Depth 5.787 Inches
Width 4.00 Inches
Weight 1.66 Pounds
Metric
Height 26.1 mm
Depth 147 mm
Width 101.6 mm
Weight 0.75 kg
Environmental Specifications
Shock
Operating Shock (Read) 30G, 2 ms
Non-operating Shock 300G, 2 ms
Acoustics
Idle Mode 29 dBA (average)
Seek Mode 0 34 dBA (average)
Seek Mode 3 30 dBA (average)
Temperature (English)
Operating 32° F to 140° F
Non-operating -40° F to 158° F
Temperature (Metric)
Operating -0° C to 60° C
Non-operating -40° C to 70° C
Electrical Specifications
Current Requirements
Power Dissipation
Read/Write 10.70 Watts
Idle 8.20 Watts
Standby 1.30 Watts
Sleep 1.30 Watts